+86 13827272341

Hiệu suất làm việc của máy đeo dây đĩa tự động.

Ngày phát hành:2025-06-02

Hiệu suất hoạt động của máy đeo dây đĩa tự động chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như modelos thiết bị, 规格 hàng hóa, công 藝 đóng gói v.v. Các 指标 hiệu suất core bao gồm tốc độ đóng gói, mức độ tự động hóa, 穩定性 v.v. Dưới đây là phân tích theo các chiều cụ thể kèm theo dữ liệu thực tế:

一、Các 指标 hiệu suất core

1. Tốc độ đóng gói (hiệu suất đơn 機)

  • Chu kỳ作业 tiêu 準:
    Thời gian hoàn thành một quy trình đóng gói (đeo dây→khoén chặt→nghép→cắt dây) khoảng 15–40 giây/đĩa, tùy thuộc vào:
    • Phương 式 đeo dây:
      • Đeo từ đáy (cây đeo đi qua lỗ xe nâng ở đáy đĩa): Phù hợp với đĩa tiêu 準,mất khoảng 20–30 giây/lần.
      • Đeo từ bên (cây đeo đi qua phía bên của đĩa): Phù hợp với đĩa không có lỗ đáy, mất khoảng 25–40 giây/lần.
    • Loại dây đóng gói: Dây PET vì 張力 lớn và thời gian nghép lâu hơn, nên chậm 5–10 giây/lần so với dây PP.
    • 穩定性 hàng hóa: Hàng hóa không 规則 cần 조 chỉnh vị trí thủ công, có thể tăng thêm 10–20 giây/lần.
  • Cung suất giờ của đơn 機:
    Tính theo trung bình 25 giây/đĩa, một 機 có thể處理 144–240 đĩa/giờ (khoảng 業 liên tục, không có gián đoạn).

2. Mức độ tự động hóa

  • Quá trình toàn tự động:
    Các modelos cao cấp hỗ trợ toàn bộ quá trình kiểm tra vị trí đĩa tự động→đeo dây tự động→t 調節張力 thông minh→xuất sản phẩm, không cần can thiệp nhân viên.
    • Ví dụ: Một trung tâm logistics có 3 機 đeo dây tự động kết hợp dây 流水線,處理 được 600+ đĩa/giờ (kể cả碼垛,đóng gói, truyền tải).
  • Hỗ trợ bán tự động:
    Các modelos cơ bản cần nhân viên đặt đĩa và 調節 vị trí đeo dây, hiệu suất khoảng 60%–70% so với 机型 toàn tự động, phù hợp cho các 場景中小规模.

3. Stable 作业 liên tục

  • Tỉ lệ故障率:
    Thiết bị chất lượng cao có thời gian operation không lỗi trung bình (MTBF) 達 5.000 giờ以上, tỷ lệ故障率 năm thấp hơn 5%; 机型 thấp 端 có thể vì m 磨損機械 hoặc 問題 hệ thống điều khiển, tỷ lệ故障率 tăng lên 10%–15%.
  • Tác động bảo trì:
    Bảo trì định kỳ (như nhờn mỡ cho bộ機構穿剑,làm sạch bộnghép) có thể giảm thời gian downtime. Một lần bảo trì tạm dừng thường mất 0.5–2 giờ, ảnh hưởng đến năng suất ngày 约 5%–10%.

二、So sánh hiệu suất: Nhân công vs Thiết bị tự động

指标Đóng gói thủ công (tổ 3 người)Máy đeo dây đĩa tự động (1 機)Tỉ lệ tăng hiệu suất
Thời gian/đĩa1.5–2 phút25–40 giây2.25–3 lần
Cung suất giờ30–40 đĩa90–144 đĩa2.25–3.6 lần
Chi phí nhân côngKhoảng 200 元 /giờ (lương 3 người)Khoảng 20 元 /giờ (điện + bảo trì)Giảm 90%
一致性Phụ thuộc vào kinh nghiệm, sai sót 5%–8%Sai sót<1%
Cường độ lao độngLàm việc lặp đi lặp lại 高强度,dễ mệtKhông cần tiếp xúc với dây, nhẹ nhàng

三、Các yếu tố关键 ảnh hưởng hiệu suất

1. Cấu hình hardware thiết 備

  • Hiệu 能 bộ機構穿剑:
    • Cơ構 truyền động thủy lực (độ推達 500–1.000kg) phù hợp với hàng hóa nặng, tốc độ đeo dây nhanh hơn 機構 khí 動 3–5 giây/lần.
    • Cơ構 truyền động servo (độ chính 確 positioning 達 ±1mm) 적 hợp cho hàng hóa 精確,giảm thời gian thao tác trống.
  • Hệ thống điều khiển 張力:
    T 調節張力 thông minh (như tự động 匹配 100–3.000N cho trọng lượng hàng hóa) ngăn chặn_over-tightening (phá hỏng hàng hóa) hoặc under-tightening (rời rạc), giảm thời gian 返工 10%–15%.

2. Khả năng thích 應場景

  • Thiết kế dây 流水線 đĩa:
    Kết hợp với dây truyền, 機碼垛 trong 產線 tự động, có thể實現 "đưa đĩa tự động→đóng gói→xuất 貨" một chuỗi, tăng hiệu suất so với 機獨立 30%–50%.
  • Collaboration nhiều 機:
    Các trung tâm kho lớn sử dụng mô hình "nhiều 機 đeo dây + AGV chuyển 運", có thể hoạt động 24 giờ, 產能 ngày 突破 10.000 đĩa.

3. Kỹ năng của người thao tác

  • Nhân viên 熟练 có thể通過調節參數預先 (như cài 張力 cho các loại hàng hóa khác nhau), giúp thiết 備進入狀態 optimal nhanh hơn, giảm thời gian 调试 5–10 giây/đĩa.
  • Người mới thao tác có thể vì cài 參數 sai 導致 đóng gói thất bại (như đứt dây), tỷ lệ返工 tăng 20%–30%.

四、Dữ liệu hiệu suất 實際

1. Ngành thực phẩm – nước giải khát

  • Scene: Một nhà máy nước giải khát sử dụng đĩa 寸尺 1.200×1.000mm, hàng hóa là thùng nước miếng 24 chai (khoảng 500kg/đĩa), dùng dây PP.
  • Hiệu suất: 機 đeo dây tự động 處理 120 đĩa/giờ, nhân công cần tổ 3 người 處理 60 đĩa, tăng hiệu suất 1 lần, 節約 chi phí nhân công năm 约 800.000 元.

2. Ngành hóa chất

Công ty TNHH Công nghệ thông minh Đông Quan Zhongburg Copyright © 2024
Gmap】【Bmap