+86 13827272341

Vật liệu nào của màng bao bì kiểu tay cuffs có hiệu quả thu hẹp tốt hơn?

Ngày phát hành:2025-05-19

Vật liệu có hiệu quả thu hẹp tốt nhất: Màng POF
Lợi thế 핵심:


  1. Hiệu năng thu hẹp xuất sắc
    • Tỷ lệ thu hẹp vừa phải (20%-30%), tốc độ thu hẹp nhanh (chỉ cần 1-3 giây để hoàn thành), và có thể bắt đầu thu hẹp ở nhiệt độ thấp (120-160℃), tiết kiệm năng lượng hơn.
    • Độ dày của màng đồng đều (thường 0,02-0,08mm), 受热均匀 khi thu hẹp, ít 出現 sóng l 不平 hoặc bị đứt, 特別是適合於表面不規則的產品(如瓶罐、異形盒)。
  2. Khỏe mạnh và an toàn environnement
    • Vật liệu không độc, không mùi, tuân thủ標準 FDA, ROHS, có thể tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, dược phẩm, và khi đốt cháy không giải phóng khí độc hại, 適合於衛生要求高的場景。
  3. Hiệu quả bao bì đẹp 麗
    • Độ trong suốt 達 90% 以上,接近玻璃質感,搭配彩印膜可顯著提升產品的視覺吸引力,常用於品牌包裝(如化妝品、高端食品)。
  4. Thích hợp với 流水線高速度
    • Quá trình thu hẹp 穩定,可匹配袖口式包裝機的連續作業模式(速度可達 10-30 包 / 分鐘), 減少停機調整時間。


Hạn chế:


  • Chi phí 較高: Đơn giá 約為 màng PE 的 1.5-2 倍,對預算敏感的小型企業可能不太友好。
  • Khả năng chống đâm 穿孔一般: Khi độ dày 較薄(如 < 0.03mm), 易被尖銳物體刺破,不適合帶棱角的產品(如五金工具)。

三、Các 種類材質的適用場景建議

  1. Màng PE: Lựa chọn 經濟效益高
    • Nếu 需要包裝重量大、易碰撞的產品(如瓶裝飲料、桶裝水), màng PE 的高柔韌性和抗衝擊性更優,且成本較低(單價約 0.8-1.5 元 / 米 ²)。
    • Đề xuất 厚度:0.05-0.15mm, 適合中低速流水線(5-15 包 / 分鐘)。
  2. Màng PVC: Ưu tiên 於印刷和挺括性
    • Nếu 需要通過包裝提升產品的顏值(如禮品、玩具), màng PVC 的高印刷清晰度和硬度更適合,但需注意環保合規性(僅限非食品行業)。
    • Đề xuất 厚度:0.08-0.2mm, 需要搭配高溫型包裝機(溫度≥180℃)。
  3. Màng PP: Bổ sung 於特殊場景
    • Chỉ recommended 用於對收縮性能要求低,但需要耐高溫的場景(如廚房用品、電器配件), 實際應用較少。

四、Lựa chọn 建議

  • Ưu tiên 考慮 màng POF: Nếu đu 追追求收縮效果、環保性和美觀度,且預算允許,màng POF 是最佳選擇,特別是適合食品、日化、3C 產品的高端包裝。
  • Theo 特點產品匹配:
    • 表面不規則 / 易碎品: Chọn màng POF 或 PE(收縮均勻性 + 抗衝擊性)。
    • 扁平 / 規則形狀產品: Có thể chọn màng PVC 或 PP(挺括性 + 印刷效果)。
  • Test 適配性: Khác nhau 於各品牌的膜材加工工藝,建議先向供應商索取樣品,在包裝機上測試收縮後的平整度、密封性和能耗,再批量採購。


Công ty TNHH Công nghệ thông minh Đông Quan Zhongburg Copyright © 2024
Gmap】【Bmap