Các phương pháp bảo trì và sửa chữa của máy đóng gói thu hẹp nhiệt cắt góc niêm kín khí động là gì?
Ngày phát hành:2025-05-16
Bảo trì và bảo dưỡng của máy đóng gói thu hẹp nhiệt cắt góc niêm kín khí động trực tiếp ảnh hưởng đến hiệu suất, tuổi thọ và chất lượng đóng gói của thiết bị. Dưới đây là các phương pháp bảo trì dành cho các bộ phận và hệ thống chính, được phân loại theo bảo trì hàng ngày, định kỳ và trong các сценARIO đặc biệt:
- Làm sạch bề mặt: Đùng vải mềm khô lau sạch vỏ機身 (cơ thể máy) và bảng điều khiển, loại bỏ bụi, rác và các mảnh thủy (như mảnh thừa vật liệu bao bì) còn lại sau quá trình đóng gói.
- Làm sạch bộ phận niêm kín/cắt góc:
- Dùng miếng bào nhờn rửa hoặc chất 清洁剂 chuyên dụng lau sạch đai niêm kín nóng và bề mặt dao cắt, loại bỏ các đĩa men, dính dính của vật liệu bao bì. Điều này giúp ngăn chặn sự ảnh hưởng đến chất lượng niêm kín và độ sắc của dao.
- Lưu ý: Đ务必 tắt điện và đợi các bộ phận làm mát trước khi lau sạch để tránh bị đốt 傷 (đốt 傷).
- Làm sạch đường hẹp thu hẹp nhiệt:
- Sử dụng cọ mềm dài để quét sạch bụi và mảnh thủy trong nội bộ (bên trong) đường hẹp, ngăn chặn tình trạng tích tụ bụi làm ảnh hưởng đến sự đồng đều của nhiệt hoặc gây ngắn mạch.
- Kiểm tra và loại bỏ các mảnh vật liệu bao bì có thể còn sót trong đường hẹp.
- Hệ thống khí động:
- Xem xét các_COMPONENT khí động (c 氣缸,ống khí) có bị rò rỉ khí, lỏng lẻo hoặc 发出 (ti 出) tiếng động 異 (tiếng kì lạ) không. 紧固 (Kết chặt) các vị trí kết nối nếu cần.
- Kiểm tra bộ lọc không khí (phân thủy lọc khí). Nếu có nước ngưng tụ, hãy đổ nước ra; nếu 滤芯 (tấm lọc) bẩn, hãy rửa hoặc thay thế.
- Hệ thống heating (làm nóng):
- Kiểm tra đai niêm kín nóng và ống heating của đường hẹp thu hẹp nhiệt có bị gãy, 老化 (họa h 化) hoặc tiếp xúc không tốt. Đảm bảo hiển thị nhiệt độ hoạt động bình thường.
- Thử chức năng của 温控仪 (thiết bị đo và kiểm soát nhiệt độ), 確保 (xác bảo) nhiệt độ được cài đặt khớp với nhiệt độ thực tế (có thể sử dụng dò nhiệt 紅外線 để hỗ trợ検測).
- Hệ thống truyền động:
- Kiểm tra dây dẫn, chuỗi, bánh răng và các bộ phận truyền động khác có bị lỏng lẻo, lệch hướng hoặc mòn mỏi. 조整 (Thay đổi) chúng về trạng thái hoạt động bình thường.
- Làm sạch các chất dính dính trên dây dẫn, giữ bề mặt 平整 (ngang đều).
- Dùng dầu nhờn (như dầu may hoặc nhờn đặc biệt) 涂抹 (sơn) lên các bộ phận động (như trục 氣缸,chuỗi truyền động, bánh răng) theo hướng dẫn của manual (hướng dẫn sử dụng). Điều này giúp giảm hao mòn do ma sát.
- Lưu ý: Tránh để dầu nhờn bị nhiễm 染 (nhiễm) vào vật liệu bao bì hoặc sản phẩm.
- Kiểm tra các đường khí:
- Kiểm tra toàn bộ ống khí có bị老化 (họa h 化), 出現 (xuất hiện) vết nứt hoặc hư hỏng. Thay thế các ống khí bị hư.
- Thử tính 靈敏度 (nhiệtensitivity) của van khí động, làm sạch các vật foreign (vật ngoại 來) trong van core ( lõi van) để確保 (xác bảo) các động tác khí động chính 確 (chính xác).
- Bảo trì máy nén không khí (nếu thiết 備 kết nối với máy nén bên ngoài):
- Đổ nước ngưng tụ trong bể chứa khí của máy nén, rửa hoặc thay thế滤芯 không khí (tấm lọc không khí).
- Kiểm tra mực dầu nhờn của máy nén, thêm hoặc thay thế nếu không đủ.
- Kiểm tra các 元件 heating (phần tử làm nóng):
- Sử dụng dây multimeter (dò điện_multimeter) để đo giá trị điện trở của đai nóng và ống heating. So sánh với giá trị標準 (tiêu chuẩn) trong manual, nếu 元件老化 (phần tử hóa h 化) hoặc hư hỏng, hãy thay thế.
- Kiểm tra các terminal (kết 點) của 元件 heating có bị lỏng lẻo hoặc bị oxy hóa không. Làm sạch và kết chặt các vị trí kết nối.
- Calibration (b 較准) hệ thống 温控:
- Sử dụng nhiệt kế cao độ chính 確 để calibration giá trị hiển thị của 温控仪. Đảm bảo độ chính 確_CONTROL nhiệt độ (sai số thường được контроли trong ±2℃).
- Thử chức năng bảo vệ chống nung quá (như cảnh báo từ温控仪,tắt điện tự động) để確保 (xác bảo) tính 靈敏 (nhiệtensitivity).
- Bảo trì dao cắt:
- Kiểm tra độ mòn mỏi của 刀片 (lưỡi dao). Nếu bị nhờn, hãy đánh mài hoặc thay thế để確保 (xác bảo) việc cắt góc 整齊 (rất đều) và không có mép xẻ.
- Điều 整 khoảng cách giữa dao cắt và bộ phận niêm kín để確保 vị trí cắt góc chính 確.
- Thay thế thanh keo niêm kín:
- Nếu thanh keo niêm kín (thanh silicone 耐受熱) bị biến dạng, 老化 (họa h 化) hoặc bị hư hỏng, hãy thay thế để tránh ảnh hưởng đến tính 密閉 (tính kín) của niêm kín.
- Kết chặt các bộ phận truyền động:
- Kiểm tra các bold (bu lông) cắm của motor, reducer, bánh răng và các bộ phận khác có bị lỏng lẻo không, rồi kết chặt lại.
- Điều 整張力 (sức căng) của dây dẫn để tránh trượt hoặc lệch hướng.
- Kiểm tra hệ thống điện 氣:
- Làm sạch bụi trong tủ电控 (tủ điều khiển điện 氣), kiểm tra các dây có bị lỏng lẻo, 老化 (họa h 化) không. Sửa chữa hoặc thay thế các dây bị hư hỏng.
- Thử chức năng của nút dừng 緊急 (nút dừng khẩn cấp), công tắc an toàn,... để確保 an toàn của thiết 備.
- Làm sạch toàn diện: Làm sạch kỹ toàn bộ thiết 備,đặc biệt là các bộ phận niêm kín, cắt góc và heating, để ngăn chặn sự ăn mòn do chất thải còn sót lại.
- Phòng gỉa: Sơn mỡ chống gỉa lên các bộ phận kim loại (như dao cắt, 导轨 – thanh lăn), tránh bị gỉa.
- Phòng ẩm và bụi: Đậy đựng bảo vệ để che chở thiết 備,lưu trữ ở nơi khô ráo và 通风 (có luồng khí 流通). Nếu cần, hãy để chất chống ẩm trong tủ电控.
- Khởi động định kỳ: ít nhất một lần mỗi tháng, hãy cho thiết 備 hoạt động trống (không có sản phẩm) để ngăn chặn các_COMPONENT điện tử bị hư hỏng vì ẩm ướt.
- Sau khi sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận, cần điều chỉnh lại các 参數 (tham số) như áp lực khí động, nhiệt độ heating, tốc độ truyền động,... để確保 các hệ thống 协同工作 (làm việc cùng nhau) bình thường.
- Lưu lại nguyên nhân gây ra 故障 và nội dung sửa chữa, tạo 立 (tạo ra) hồ sơ bảo trì để theo dõi 後續 (tiếp theo).












